| Chỉ tiêu kỹ thuật | Đáp ứng |
| Cấu hình khung chính ban đầu | 2 trung kế 8 thuê bao |
| DISA | 1 cấp /12s |
| Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có |
| Gọi thẳng ra ngoài | Có |
| Khóa thuê bao | Có |
| Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có |
| Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có |
| Nhạc chờ | Có |
| Nhóm Pickup | Có |
| Nhóm Rung chuông đồng thời | Có |
| Nhóm rung chuông lần lượt | Có |
| Đánh số máy lẻ linh hoạt | Có |
| Thông báo cuôc gọi đến | Có |
| Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có |
| Nhóm các đường trung kế | Có |
| Đàm thoại hội nghị 3 bên | Có |
| Cài đặt lập trình qua PC | Không |
| Khoá máy / Mở máy | Có |
| Đổ chuông theo nhóm | Có |
| Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Không |
| Chế độ ngày / đêm | Có |
| Hạn chế cuộc gọi | Có |
| Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có |
| Nhóm người sử dụng | Có |
| Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) | Có |
| Acount Code | Không |
| Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) | Có |
| Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) | Có |
| Lựa chọn kiểu quay số | Có |
| Dịch vụ tránh làm phiền (DND) | Có |
| Bàn điều khiển | Không |
| Hạn chế thời gian gọi. | Có |
| Phím linh hoạt DSS | Có |
| Tính cước có sử dụng phần mềm | Không |
| Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
| Cổng Serial | Không |
| Nhận biết xung đảo cực | Có |
| Đổ chuông trễ | Có |
| Lớp dịch vụ hạn chế (COS) | Có |
| Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có |
| Đổ chuông phân biệt (Gọi nội bộ và từ ngoài vào) | Có |
| Kết nối nhạc chờ ngoài | Không |
| Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có |
| Kết nối hộp Postef bưu điện | Có |
| Kết nối hộp chống sét chống nhiễu | Có |
| Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có |
| Kết nối máy FAX | Không |
| Điện áp nguồn yêu cầu | AC 220V |
| Hoạt động tại tần số nguồn điện | 50/60Hz |
| Điện áp khi có cuộc gọi | 65V |
| Thời gian chờ quay số | 0,8s |